Các nội dung chính
1.
Mức tăng trưởng của TTCK VN lên mức TÍCH CỰC
2.
Tâm lý sợ hãi quá mức và nhìn lại chu kỳ
3.
Dự báo kinh tế và TTCK toàn cầu 2026 của các tổ
chức tài chính
4.
Lo ngại Carry trade và các yếu tố rủi ro tác động
lên thị trường
I. Mức tăng trưởng của TTCK VN
lên mức TÍCH CỰC
Chỉ số VN-Index hồi phục nhẹ
trong tuần giao dịch qua và mức tăng trưởng của TTCK VN được nâng lên mức TÍCH
CỰC. TTCK Hàn Quốc và Nhật Bản vẫn duy trì xếp hạng tăng trưởng cao mặc dù các
chỉ số này cũng có các nhịp điều chỉnh mạnh do ảnh hưởng từ nhóm cổ phiếu AI.
Chỉ số VIX tăng mạnh trong tuần
qua khi các nhà đầu tư lo ngại về định giá của nhóm AI và chính sách tiền tệ của
Fed trong tháng 12/2025, nhưng mức xếp hạng tăng trưởng đã đạt mức 98 điểm cho
thấy khả năng tăng thêm sẽ không còn nhiều, như vậy khả năng chỉ số VIX có thể
sớm điều chỉnh trở lại vào tuần giao dịch kế tiếp khi các chỉ số chứng khoán của
Mỹ đều đã chiết khấu mạnh trong tuần qua và rơi vào trạng thái quá bán ở các
vùng hỗ trợ quan trọng.
Thông tin hỗ trợ tích cực là
xác suất dự báo giảm lãi suất 0.25% của Fed trong tháng 12/2025 đã tăng trên
70%, điều này củng cố đà hồi phục của TTCK toàn cầu trong ngắn hạn.
Mức
tăng trưởng của các thị trường. Nguồn: YSVN
Các quỹ đầu tư cổ phiếu toàn cầu
đã thu hút dòng vốn vào tuần thứ chín liên tiếp khi các nhà đầu tư quỹ, được
khích lệ bởi mùa báo cáo thu nhập quý 3 mạnh mẽ, đã gạt bỏ những lo ngại về định
giá công nghệ cao.
Dữ liệu của LSEG Lipper cho thấy
các nhà đầu tư đã mua ròng 4,43 tỷ đô la vào các quỹ cổ phiếu toàn cầu trong tuần
tính đến ngày 19/11, cao hơn một chút so với mức 4,39 tỷ đô la của tuần trước.
Dữ liệu của LSEG dành cho
4.448 công ty vốn hóa lớn và vừa cho thấy lợi nhuận của họ tăng khoảng 15,66%
so với cùng kỳ năm ngoái trong quý 3, vượt qua kỳ vọng tăng 8,23% của các nhà
phân tích.
Các nhà đầu tư đã mua ròng lần
lượt 4,36 tỷ đô la và 3,13 tỷ đô la từ các quỹ đầu tư cổ phiếu của Hoa Kỳ và
Châu Á nhưng lại bán ra khoảng 6,03 tỷ đô la từ các quỹ đầu tư Châu Âu.
Ngành chăm sóc sức khỏe nhận
được 2,46 tỷ đô la ròng, mức dòng tiền chảy vào hàng tuần lớn nhất kể từ ít nhất
năm 2022. Tuy nhiên, ngành hàng tiêu dùng không thiết yếu và công nghệ lần lượt
chứng kiến doanh thu ròng là 1,12 tỷ đô la và 895 triệu đô la.
Các nhà đầu tư đã mua ròng
10,55 tỷ đô la trái phiếu toàn cầu, kéo dài dòng vốn chảy vào tuần thứ 31 liên
tiếp.
Các quỹ trái phiếu ngắn hạn đã
thu hút 4,76 tỷ đô la, sau khi mua ròng khoảng 5,79 tỷ đô la trong tuần trước.
Các quỹ trái phiếu chính phủ và quỹ trái phiếu bằng đồng euro cũng thu hút lần
lượt 3,41 tỷ đô la và 2,92 tỷ đô la.
Các quỹ thị trường tiền tệ đã
chứng kiến dòng vốn rút ra trong tuần thứ hai liên tiếp, trị giá ròng là 7,51
tỷ đô la.
Các nhà đầu tư đã bơm 5,2 tỷ
đô la vào các quỹ hàng hóa vàng và kim loại quý trong đợt mua ròng hàng tuần lớn
nhất kể từ ngày 22 tháng 10.
Tại các thị trường mới nổi,
các nhà đầu tư đã mua ròng 2,05 tỷ đô la vào các quỹ cổ phiếu trong tuần thứ tư
liên tiếp nhưng đã bán ra khoảng 1,04 tỷ đô la vào các quỹ trái phiếu, theo dữ
liệu từ 28.779 quỹ kết hợp cho thấy.
II. Tâm lý sợ hãi quá mức và nhìn
lại chu kỳ
Mức chênh lệch giữa VIX future
và VIX spot đang ở mức thấp dưới 0% cho thấy các nhà đầu tư đang ở mức sợ hãi
quá mức hiện tại và thị trường có thể sẽ sớm đảo chiều trong ngắn hạn.
Theo thống kê từ LSEG, dòng vốn
chảy vào quỹ cổ phiếu toàn cầu có mùa vụ rất rõ ràng, đặc biệt mạnh nhất vào
tháng 12. Đồng thời, tháng 12 cũng là tháng có mức tăng trung bình 1.2% với xác
suất tăng là 70% trong giai đoạn thống kê 1964-2024.
|
|
|
Chỉ số phong thủy Feng Shui
Index của CLSA dự báo khá chính xác trong năm 2025 vừa qua khi dự báo hai giai
đoạn giảm của TTCK trong tháng 04 và giai đoạn 09-11/2025. Theo dự báo của chỉ
số này, TTCK có thể sẽ khởi sắc trong giai đoạn 12/2025-01/2026, đây cũng là thời
điểm tăng mạnh nhất trước khi bước vào kỳ nghỉ tết Âm lịch.
Chú thích:
Feng Shui Index (FSI) của CLSA
là một trong những chỉ báo thị trường “phi truyền thống” nổi tiếng nhất châu Á,
được CLSA công bố hàng năm từ thập niên 1990. Mặc dù mang màu sắc phong thủy,
FSI thực chất là một dạng chỉ số tâm lý – chu kỳ (sentiment &
seasonality index), kết hợp giữa triết lý Ngũ Hành, Thiên Can – Địa Chi và
mô hình chu kỳ thị trường.
Chỉ số này được xây dựng bởi đội
ngũ phân tích của CLSA Hong Kong – một trong những định chế tài chính hàng đầu
khu vực – và đã trở thành xu hướng được theo dõi rộng rãi bởi nhà đầu tư
quốc tế, quỹ ngoại, trader và truyền thông lớn (Bloomberg, CNBC, FT).
FSI không nhằm dự báo chính
xác điểm số thị trường, mà giúp xác định các giai đoạn “thuận – nghịch”, tâm
lý rủi ro – an toàn, và mùa vụ dòng tiền, qua đó hỗ trợ nhà đầu tư nhận diện
nhịp thị trường trong năm.
III. Dự báo kinh tế và TTCK
toàn cầu 2026 của các tổ chức tài chính
Triển vọng Cổ phiếu & Kinh
tế Vĩ mô
|
Tổ chức |
Triển vọng Chính và
Mục tiêu |
Chủ đề Nổi bật |
|
Morgan Stanley |
Cổ phiếu Mỹ vượt trội: Kỳ
vọng cổ phiếu Mỹ (US equities) sẽ vượt trội so với các thị trường khác (RoW),
nhờ các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng theo chu kỳ và lợi ích từ AI. |
Ưu tiên Kim loại: Ưu
tiên kim loại hơn năng lượng, với Vàng là lựa chọn hàng đầu. Fed cắt
giảm lãi suất 50bp trong Nửa đầu năm (H1). |
|
UBS Global Research |
S&P 500 tiếp tục tăng: UBS
có nhiều mục tiêu khác nhau (ví dụ: mục tiêu 6.800 hoặc vượt 7.000) dựa trên
các kịch bản khác nhau, nhưng đều dự báo sự phục hồi mạnh mẽ trong nửa cuối
năm. |
Thị trường mới nổi (EM) Hấp
dẫn: Đánh giá Thị trường mới nổi là "Attractive" (Hấp
dẫn), với chỉ số MSCI EM dự kiến đạt 1.560 vào cuối năm 2026, nhờ đồng
USD yếu hơn và đổi mới AI. |
|
TD Securities |
USD và Lợi suất Kho bạc giảm: Dự
kiến lợi suất Kho bạc 10 năm và Đồng USD sẽ tiếp tục suy yếu. Fed được
cho là sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ nhiều hơn dự kiến. |
Vàng đạt đỉnh mới: Dự
báo giá Vàng sẽ vượt mốc 4.400 USD/oz do chu kỳ nới lỏng của
Fed và lạm phát cao hơn mục tiêu. Một số ngân hàng trung ương khác (ECB, BoC)
có thể bắt đầu tăng lãi suất. |
|
CaixaBank Research |
AI chống lại sự phân mảnh: Nền
kinh tế toàn cầu thể hiện khả năng phục hồi tốt hơn dự kiến. Trọng tâm
là liệu AI có thể bù đắp tác động tiêu cực lên tăng trưởng tiềm
năng do nhân khẩu học và sự phân mảnh kinh tế hay không. |
Fed Funds Rate: Dự
kiến giảm xuống 3.00%–3.25% vào cuối năm 2026. |
|
Standard Chartered |
"Tan chảy cổ phiếu"
tiềm năng: Đề cập đến một kịch bản dự báo về khả năng xảy
ra "equities melt-up" (sự tăng giá mạnh mẽ của cổ phiếu)
trong năm 2026. |
Các dự báo cụ thể tập trung
vào những thay đổi lớn trên thị trường toàn cầu. |
Triển vọng và Giả định Dài hạn
|
Tổ chức |
Giả định Dài hạn và
Phân bổ |
Chủ đề Lái động lực |
|
J.P. Morgan Asset Management
(LTCMA) |
60/40 vẫn vững chắc:
Phân bổ 60% cổ phiếu/40% trái phiếu vẫn mang lại tiềm năng lợi nhuận ổn định. |
Ba Lực lượng Chính: 1. Chủ
nghĩa dân tộc kinh tế, 2. Chủ nghĩa tích cực tài khóa và đầu tư,
3. Bùng nổ năng suất của Công nghệ (AI). Cổ phiếu Thị trường mới nổi
(EM Equities) dự kiến có lợi suất cao nhất (7.8%). |
|
Goldman Sachs Asset
Management |
Ưu tiên Tín dụng Lợi suất
cao: Thị trường tín dụng có lợi suất (đặc biệt là tín dụng lợi
suất cao - high yield credit) được ưu tiên. |
Chi tiêu vốn (capex) cho AI
được coi là bền vững. Dự báo cổ phiếu Mỹ có thể hoạt động kém hơn so với
các thị trường quốc tế trong thập kỷ tới. |
|
BlackRock |
Thị trường Tư nhân là Lực đẩy: Thị
trường tư nhân dự kiến tăng trưởng, được thúc đẩy bởi AI, chuyển đổi
năng lượng, và nhu cầu đối với tín dụng/cơ sở hạ tầng tư nhân. |
Siêu lực lượng (Mega
Forces): Nhấn mạnh sự thay đổi cấu trúc dài hạn từ các siêu lực
lượng này đang định hình lại thị trường. |
|
BlackRock Investment
Institute |
AI và Cạnh tranh: Các
chủ đề chính bao gồm việc xây dựng cơ sở hạ tầng AI là một "lực
lượng lớn," cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung, và tương lai của tài
chính (ví dụ: stablecoins). |
Triển vọng Ngành và Rủi ro
|
Tổ chức |
Trọng tâm Ngành |
Nhận định về Rủi ro |
|
S&P Global Ratings |
Ngành Ngân hàng: Tập
trung vào khả năng phục hồi của các ngân hàng toàn cầu trong bối cảnh
môi trường không chắc chắn. |
Cảnh báo về rủi ro và sự
không chắc chắn của thị trường. |
|
Deloitte |
Ngành Ngân hàng & Thị
trường Vốn: Phân tích cụ thể ngành, nhấn mạnh các ưu
tiên chiến lược cần thiết cho các tổ chức tài chính như chuyển đổi kỹ thuật
số và quản lý rủi ro. |
Các tổ chức cần thích ứng với
những thay đổi và tập trung vào các chiến lược tăng trưởng mới. |
Nhìn chung
·
Morgan Stanley và UBS đều đồng thuận rằng cổ
phiếu Mỹ sẽ tiếp tục vượt trội so với các khu vực khác, với AI là động lực
chính thúc đẩy năng suất và thu nhập doanh nghiệp. Cổ phiếu Thị trường mới nổi
(EM) cũng được J.P. Morgan AM đánh giá cao, với tiềm năng lợi nhuận hấp dẫn
(7.8%).
·
Standard Chartered thậm chí còn thảo luận về kịch
bản "equities melt-up" (sự tăng giá mạnh mẽ của cổ phiếu).
·
TD Securities và Morgan Stanley đều dự đoán Cục
Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ (TD dự kiến nới lỏng
nhiều hơn, Morgan Stanley dự kiến cắt giảm 50bp trong H1).
·
Lãi suất Kho bạc 10 năm được dự báo sẽ giảm.
Tuy nhiên, một số Ngân hàng Trung ương khác (như ECB) có thể có xu hướng tăng
lãi suất vào cuối năm 2026.
·
J.P. Morgan AM duy trì quan điểm rằng phân bổ
60% Cổ phiếu / 40% Trái phiếu vẫn vững chắc, đặc biệt khi lợi suất trái phiếu
đã trở nên hấp dẫn hơn.
·
AI là "lực lượng lớn" (BlackRock) hay
"bùng nổ năng suất" (JPM), ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực, từ thị trường
tư nhân (BlackRock) đến chi tiêu vốn (Goldman Sachs).
·
Vàng được nhiều tổ chức (như Morgan Stanley và
TD Securities) xem là lựa chọn hàng đầu, với TD dự báo có thể vượt mốc 4.400
USD/oz.
·
Các chủ đề dài hạn như Chủ nghĩa dân tộc kinh tế
và Chủ nghĩa tích cực tài khóa cũng sẽ tiếp tục tạo ra sự phức tạp và cơ hội mới.
IV. Lo ngại Carry trade và các
yếu tố rủi ro tác động lên thị trường
Trong tuần qua, lợi suất trái
phiếu Nhật kỳ hạn 10 năm đã tiến sát mức đỉnh 2007, gây ra mối lo ngại về hiện
tượng Carry Trade đã từng diễn ra trong tháng 08/2024 khi NHTW Nhật Bản quyết định
tăng lãi suất. Tuy nhiên, chúng tôi lưu ý mức lợi suất thực (lợi suất điều chỉnh
theo lạm phát) vẫn còn âm cho thấy Nhật Bản vẫn là nơi màu mỡ cho hoạt động
Carry Trade và rủi ro từ hoạt động này chưa lo ngại để gây ra đợt bán tháo như
giai đoạn tháng 08/2024.
|
|
|
Chúng tôi xin điểm qua các rủi
ro tác động hiện nay lên diễn biến TTCK.
|
Danh sách rủi ro |
Ghi chú/Diễn giải |
Tác động |
Xác suất |
Thời gian |
|
Bong
bóng Công nghệ/AI |
Bong
bóng thứ cấp của cổ phiếu công nghệ/AI vỡ, định giá quay về mức trung bình
hoặc thấp hơn |
Cao |
45% |
Trung hạn |
|
Bùng
nổ tăng trưởng – lạm phát |
Tăng
trưởng & lạm phát bật lại do kích thích tiền tệ, bùng nổ hàng hóa, lợi
suất đi lên |
Cao |
40% |
Dài hạn |
|
Suy
thoái Mỹ |
Tác
động tiêu cực từ thuế quan, rủi ro chính trị, thâm hụt tài khóa, sa thải do
AI; điểm yếu lan rộng → suy thoái |
Cao |
35% |
Ngắn hạn |
|
Khủng
hoảng nhà ở |
Thị
trường nhà ở Mỹ suy yếu do dòng di cư ròng đảo chiều, suy thoái, lãi suất vẫn
cao |
Cao |
15% |
Trung hạn |
|
Địa
chính trị |
Bùng
phát xung đột tại: Mỹ Latinh, Biển Đông, Triều Tiên, Trung Đông, châu Âu →
làm tăng rủi ro toàn cầu |
Cao |
15% |
Trung hạn |
|
Biến
động AI tăng/giảm |
Bùng
nổ hiệu suất AI → sa thải hàng loạt → suy thoái kinh tế → sụp đổ thị
trường/chấn động xã hội |
Cao |
5% |
Dài hạn |
|
Venezuela |
Mỹ
tăng hiện diện quân sự → xung đột toàn diện, thay đổi chế độ, thị trường dầu
bất ổn, tâm lý rủi ro giảm |
Trung bình |
65% |
Trung hạn |
|
Định
giá quan trọng trở lại |
Định
giá quá cao buộc phải điều chỉnh, có thể kích hoạt bởi nghi ngờ về kết quả
lợi nhuận |
Trung bình |
50% |
Trung hạn |
|
Fed
chần chừ |
Fed
trì hoãn giảm lãi suất/kích thích dù lạm phát hạ → hành động quá muộn |
Trung bình |
50% |
Ngắn hạn |
|
Lợi
suất TPCP Trung/Nhật tăng |
Lợi
suất trái phiếu Nhật (đã cao) hoặc Trung Quốc (rủi ro tiềm ẩn) tăng → gián
đoạn thị trường toàn cầu |
Trung bình |
30% |
Trung hạn |
|
Kết
thúc “ngoại lệ Mỹ” |
Bong
bóng “Mỹ vượt trội” xì hơi → dòng vốn đảo chiều, USD giảm, chứng khoán giảm |
Trung bình |
30% |
Trung hạn |
|
Suy
thoái toàn cầu |
Suy
thoái lan toàn cầu (không chỉ Mỹ) → các gói kích thích bị áp đảo, hiệu quả
thấp |
Trung bình |
25% |
Trung hạn |
|
Kinh
tế Trung Quốc suy yếu |
Suy
giảm vĩ mô, suy thoái BĐS, khủng hoảng tín dụng → kích thích không đủ |
Trung bình |
25% |
Trung hạn |
|
Căng
thẳng thị trường tín dụng tư nhân |
Dòng
tiền đổ mạnh vào private credit → đảo chiều → kẹt thanh khoản → rủi ro hệ
thống |
Trung bình |
25% |
Trung hạn |
|
Lạm
phát đình trệ (stagflation) |
Tăng
trưởng Mỹ yếu, nhưng lạm phát tăng trở lại → đẩy hàng hóa & lãi suất tăng |
Trung bình |
20% |
Trung hạn |
|
Khủng
hoảng DeFi |
Hệ
thống tài chính “bóng tối” liên quan crypto gặp sự cố (VD: Bitcoin lao dốc) →
khủng hoảng giới hạn |
Thấp |
45% |
Trung hạn |
|
Sụp đổ
giao dịch định lượng |
Deleveraging,
chương trình giao dịch định lượng bán tháo → cú “flash crash” mạnh |
Thấp |
20% |
Ngắn hạn |